Natto đã thay đổi như thế nào qua dòng chảy lịch sử Nhật Bản?

Natto – món đậu nành lên men đặc trưng và nổi tiếng của Nhật Bản – không chỉ là một thực phẩm giàu dinh dưỡng mà còn là một biểu tượng văn hóa ẩm thực có bề dày lịch sử hàng ngàn năm. Khởi đầu từ những truyền thuyết dân gian, Natto dần trở thành một phần không thể thiếu trong các bữa ăn của người Nhật. Ngày nay, Natto tiếp tục vươn xa ra thế giới như một dược phẩm được đánh giá cao.
Theo truyền thuyết, vào thế kỷ 11, Natto ra đời từ thời kỳ chiến tranh Gosannen, trong chiến tranh Gosannen, tướng quân Minamoto no Yoshiie và đội quân của ông đã nấu đậu nành và gói tạm trong rơm để bảo quản. Sau vài ngày, đậu lên men tự nhiên thành natto – tạo nên món ăn “tình cờ” mà sau này trở thành di sản ẩm thực. Tuy nhiên, nhiều nguồn còn cho rằng natto đã xuất hiện sớm hơn, có thể từ thời Thái tử Shotoku (thế kỷ 7), dù chưa có bằng chứng rõ ràng. Đến thế kỷ 15, tài liệu lịch sử đã ghi chép về “itohiki daizu” – đậu kéo sợi – hình thức tiền thân của natto hiện đại.
Từ thế kỷ 11 đến 15, natto bắt đầu xuất hiện trong các tài liệu lịch sử như “Shinsarugakki” và nhật ký quý tộc Fujiwara Noritoki. Thời kỳ này, hình thức “itohiki daizu” – đậu kéo sợi – đã gần giống natto hiện đại, chủ yếu được làm thủ công bằng rơm và phổ biến trong dân gian, đặc biệt tại các vùng nông thôn.
Đến thế kỷ 17 đến 19, tại tỉnh Ibaraki – đặc biệt là thành phố Mito nổi lên như cái nôi sản xuất natto, hờ chính sách phát triển giống đậu nhỏ thuận lợi cho quá trình lên men. Năm 1889, tuyến đường sắt Mito ra đời tạo điều kiện cho natto thương mại hóa và lan rộng. Hình thức Warazuto Natto – natto gói trong rơm – trở thành đặc sản vùng và mang tính biểu tượng văn hóa.
Bước ngoặt khoa học đến vào đầu thế kỷ 20, bước ngoặt quan trọng là việc nhà khoa học Jun Hanzawa phân lập được vi khuẩn Bacillus subtilis var. natto, giúp tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất natto bằng men thuần chủng thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào rơm. Nhờ đó, natto được sản xuất quy mô nhỏ tại các thành phố lớn như Tokyo, Osaka.
Vào thời kì hậu chiến, natto bước vào thời kỳ công nghiệp hóa. Công nghệ bảo quản lạnh và đóng gói bằng hộp xốp EPS dần xuất hiện và thay thế hình thức đóng gói bằng rơm điều này giúp natto dễ sản xuất hàng loạt, bảo quản và vận chuyển. Các chuỗi siêu thị, cửa hàng tiện lợi bắt đầu bày bán natto như một thực phẩm thiết yếu.
Từ thập niên 1990 đến nay, natto không ngừng hiện đại hóa, đa dạng hóa sản phẩm như soboro natto, hoshi natto, natto dạng bột hoặc viên. Enzyme nattokinase trong natto được chứng minh hỗ trợ sức khỏe tim mạch và tuần hoàn máu, khiến natto không chỉ là món ăn mà còn là dược phẩm tự nhiên. Natto hiện diện trong du lịch ẩm thực Nhật Bản và đã xuất khẩu đến nhiều nước châu Á, châu Âu, Mỹ, vươn xa khỏi biên giới quê hương để trở thành biểu tượng văn hóa toàn cầu.
Hiểu được các giá trị mà Natto đem lại, Công ty Takuetsu Pharma đã không ngừng tìm hiểu, nghiên cứu và tìm kiếm những đối tác uy tín từ Nhật Bản để phát triển dòng sản phẩm ứng dụng enzyme nattokinase – một hoạt chất nổi bật trong Natto với công dụng hỗ trợ tuần hoàn máu và sức khỏe tim mạch, nhằm lan tỏa giá trị dinh dưỡng và dược lý tuyệt vời của Natto đến cộng đồng thế giới nói chung và cộng đồng trong nước nói riêng. Takuetsu Pharma là một trong những đối tác tiên phong trong việc giới thiệu các sản phẩm từ Nhật Bản đến tay người tiêu dùng, góp phần đưa tinh hoa truyền thống Nhật Bản hòa nhập cùng nhu cầu chăm sóc sức khỏe hiện đại.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *